Thành phố Hà Nội | ||||
1 | 1001 | Bệnh viện Hữu Nghị | Số 1 Trần Khánh Dư | |
2 | 1002 | PK SK cán bộ 59B Trần Phú | 59B Trần Phú | |
3 | 1003 | Bệnh viện ĐK Xanh Pôn | 12 Chu Văn An | |
4 | 1004 | Bệnh viện ĐK Đống Đa | 192 Nguyễn Lương Bằng | |
5 | 1005 | Bệnh viện VN-Cu Ba | Phố Hai Bà Trưng | |
6 | 1006 | Bệnh viện Thanh Nhàn | Đường Thanh Nhàn | |
7 | 1007 | Bệnh viện E | Đường Nguyễn Phong Sắc - Nghĩa Tân - Cầu Giấy | |
8 | 1008 | Ban bảo vệ CSSK cán bộ TPHN | 59b trần Phú - BĐ Hà nội | |
9 | 1009 | Bệnh viện Bưu Điện | Số 1 Yên Bái | |
10 | 1010 | Bệnh viện Giao Thông Vận Tải TW | Đường Láng | |
11 | 1011 | PK 13 Phan Huy Chú | 13 Phan Huy Chú - quận Hoàn Kiếm - HN | |
12 | 1012 | PKĐK tư nhân Hồng Vân | 230 Nghi Tàm - Quận Tây Hồ - HN | |
13 | 1013 | Bệnh viện Nông nghiệp | Xã Ngọc Hồi - Thanh Trì | |
14 | 1014 | Bệnh viện TW quân đội 108 | Số 1 Trần Hưng Đạo | |
15 | 1015 | Bệnh viện 354 | Đốc Ngữ - Ba Đình | |
16 | 1016 | Bệnh viện 103 | ||
17 | 1018 | Viện y học Hàng Không | Tân Mai - Hai Bà Trưng | |
18 | 1019 | Viện YHCT Quân đội | Xã Đại Kim - Thanh Trì | |
19 | 1020 | PKĐK 107 Tôn Đức Thắng | 107 Tôn Đức Thắng | |
20 | 1021 | PKĐK Kim Liên | Tập thể Kim Liên - Đống Đa | |
21 | 1022 | PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến | 26 Lương Ngọc Quyến - Hoàn Kiếm | |
22 | 1023 | PK 124 Hoàng Hoa Thám | 66 Hoàng Hoa Thám | |
23 | 1024 | PK 103 Bà Triệu | 103 Bà Triệu | |
24 | 1025 | Bệnh viện ĐK Đức Giang | Thị trấn Đức Giang - Gia Lâm | |
25 | 1026 | PKĐK Yên Viên | Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Gia Lâm | |
26 | 1027 | PKĐK Trâu Quỳ | 1 Ngô Xuân Quảng -Trâu Quỳ - Gia Lâm | |
27 | 1028 | BVĐK Y học cổ truyền Hà Nội | Phường Mai Dịch - Cầu Giây | |
28 | 1029 | Bệnh viện ĐK Thanh Trì | Thị trấn Văn Điển - Thanh Trì | |
29 | 1030 | PKĐK Lĩnh Nam | Xã Lĩnh Nam - Hoàng Mai | |
30 | 1031 | Bệnh viện đa khoa Đông Anh | Thị trấn Đông Anh | |
31 | 1032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | Thị trấn Sóc Sơn | |
32 | 1033 | PKĐK Trung Giã | Xã Trung Giã - Sóc Sơn | |
33 | 1034 | PKĐK Kim Anh | Xã Thanh Xuân - Sóc Sơn | |
34 | 1035 | BV đa khoa tư nhân Hồng Hà | 16 ngõ 183 Đặng Tiến Đông- Đống Đa | |
35 | 1036 | Phòng khám ĐK Hướng Dương | 3/167 Đường Giải Phóng | |
36 | 1037 | Bệnh viện ĐK tư nhân Hà Thành | 61 Vũ Thạnh - Ô Chợ Dừa | |
37 | 1039 | PKĐK TT 92 Thợ Nhuộm | 92 Thợ Nhuộm - Quận Hoàn Kiếm - HN | |
38 | 1040 | PKĐK tư nhân Vĩnh Phúc | 589 Phố Hoàng Hoa Thám - Quận Ba Đình - HN | |
39 | 1042 | TT KCB và tư vấn sức khoẻ Ngọc Khánh | số 211 phố Chùa Láng - Đống Đa | |
40 | 1043 | PKĐK Bệnh viện 198 | Phường Mai Dịch - Cầu Giấy | |
41 | 1044 | TTYT môi trường LĐ công nghiệp | 99 Văn Cao - Ba Đình | |
42 | 1045 | PKĐL Linh Đàm | Khu đô thị Bắc Linh Đàm | |
43 | 1047 | Bệnh viện YHCT Trung Ương | Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm | |
44 | 1053 | Bệnh viện Hồng Ngọc (Cty TNHH BVHNgọc) | ||
45 | 1054 | PKĐK Giao Thông Vận Tải (Gia Lâm) | Thị trấn Gia Lâm | |
46 | 1055 | Bệnh viện Xây Dựng (TXB) | Phường Thanh Xuân Bắc | |
47 | 1056 | Bệnh viện ĐK Hoè Nhai | 17 - 34 Hoè nhai, Ba đình | |
48 | 1057 | PKĐK 21 Phan Chu Trinh | 21 Phan CHu Trinh - HK | |
49 | 1058 | PK 107 Trần Hưng Đạo | 107 Trần Hưng Đạo | |
50 | 1059 | PKĐK 50 Hàng Bún | 50 Hàng Bún | |
51 | 1060 | Bệnh viện Tuệ Tĩnh | Số 2 Trần Phú - Hà Đông | |
52 | 1061 | TTYT Lao động Bộ NN & PTNT | 6A2 Đặng Tiến Đông | |
53 | 1062 | Bệnh viện YHCT Bộ Công An | Đường Lương Thế Vinh - Thanh Xuân | |
54 | 1063 | Phòng khám đa khoa Nam Khánh | 71 Trần Duy Hưng | |
55 | 1064 | PKĐK số 2 (TTYT Đống Đa) | Ngõ 122 Đường Láng | |
56 | 1065 | Bệnh viện Dệt - May | Ngõ 454 Minh Khai | |
57 | 1066 | PK 695 Lạc Long Quân | 695 lạc Long quân | |
58 | 1067 | PKĐK Sài Đồng | TT Sài Đồng | |
59 | 1068 | Bệnh viện YHCT Nam á | 42 Hoè Nhai - Ba Đình | |
60 | 1069 | PKĐK Bình Minh | 101-103 Đường Giải Phóng | |
61 | 1070 | Phòng khám Mai Hương | A1 ngõ Mai Hương | |
62 | 1071 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Xuân Đỉnh - Từ Liêm | |
63 | 1072 | Trung tâm y tế xây dựng Hà Nội | Phúc xá - Ba Đình | |
64 | 1074 | TTYT dự phòng Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình | |
65 | 1075 | TTYT Sở Công thương | Ngõ 603 Lạc Long Quân | |
66 | 1076 | TT Bác sĩ gia đình | 50C Hàng Bài | |
67 | 1077 | Bệnh viện Bắc Thăng Long | Thị trấn Đông Anh | |
68 | 1080 | Bệnh viện GTVT khu vực phía bắc | Mê Linh - Vĩnh Phúc | |
69 | 1081 | PK đa khoa 11 Phan Chu Trinh | 11 Phan Chu Trinh | |
70 | 1082 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An | 44 Hàng Quạt | |
71 | 1083 | PKĐK khu vực Chèm - TTYT Từ Liêm | Xã Thụy Phương - Từ Liêm | |
72 | 1084 | PKĐK Miền Đông | PKĐK khu vực Đông Anh | |
73 | 1085 | PKĐK Miền Tây | PKĐK khu vực Đông Anh | |
74 | 1086 | Trung tâm y tế Hàng Không | Sân bay Gia Lâm | |
75 | 1087 | TTYT lao động - TKV | Số 1 Phan Đình Giót - Ph Phương Liệt - Thanh Xuân | |
76 | 1088 | PKĐK Thạch Đà | Xã Đại Thịnh Huyện Mê Linh | |
77 | 1089 | PKĐK y cao Tiền Phong | Khu HC số 8 Tiền phong - Mê Linh | |
78 | 1090 | Trung tâm y tế Giao thông 8 | P107 D5 Trung Tự - Đống Đa | |
79 | 1091 | PKĐK Cầu Diễn (TTYT Từ Liêm) | Thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm (7680924) | |
80 | 1092 | PKĐK Trung tâm | 20 Quân Chính - P. Ngoc Lâm - Long Biên | |
81 | 1093 | PKĐK Đa Tốn | Thuận Tốn - Đa Tốn - Gia Lâm | |
82 | 1094 | PKĐK Việt An | 57 Hồ Tùng Mậu - Cầu Diễn - Từ Liêm | |
83 | 1095 | BVĐK Thăng Long | 127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì | |
84 | 1096 | PKĐK Việt Hàn | Số 9 Phố Ngô Thì Nhậm - Hoàn Kiếm - HN | |
85 | 1097 | Bệnh viện Thể Thao Việt Nam | Tân Mỹ - Mỹ Đình - Từ Liêm | |
86 | 1098 | Trung tâm y tế Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh - TP Hà Nội | |
87 | 1099 | Bệnh viện đa khoa Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh - TP Hà Nội | |
88 | 1100 | Bệnh viện đa khoa khu vực Vân Đình | ||
89 | 1101 | YTCQ Công ty Dệt 10-10 | 6 Ngô Văn Sở | |
90 | 1102 | YTCQ VP Bộ Giáo Dục & Đào Tạo | 49 Đại Cồ Việt | |
91 | 1103 | YTCQ Cục phục vụ Ngoại Giao Đoàn | 10 Lê Phụng Hiểu | |
92 | 1104 | YTCQ Công ty dệt vải công nghiệp | 90 Lĩnh Nam | |
93 | 1105 | YTCQ Công ty dược phẩm TBYT | 2 Hàng Bài | |
94 | 1106 | YTCQ Cty TNHHNN 1 TV thoát nước HN | 95 Vân Hồ 3 | |
95 | 1107 | YTCQ Nhà máy chỉ khâu Hà Nội | 378 Minh Khai | |
96 | 1108 | YTCQ Đại học kinh tế quốc dân | Phường Đồng Tâm - HBT | |
97 | 1109 | YTCQ Khách sạn Melia - Hà Nội | 44 B Lý Thường Kiêt - Hoàn Kiếm | |
98 | 1110 | YTCQ Đại học Y Hà Nội | Số 1 Tôn Thất Tùng | |
99 | 1111 | YTCQ Công ty Dệt Minh Khai | 423 Minh Khai | |
100 | 1112 | YTCQ Công ty CP May Thăng Long | 250 Minh Khai | |
101 | 1113 | YTCQ Công ty điện lực TP Hà Nội | 69 Đinh Tiên Hoàng | |
102 | 1114 | YTCQ Đại học xây dựng Hà Nội | 55 Giải Phóng | |
103 | 1115 | YTCQ Công ty CP Cồn Rượu Hà Nội | 94 Lò Đúc | |
104 | 1116 | YTCQ Đại học Bách Khoa Hà Nội | Số 3 đường Giải Phóng | |
105 | 1117 | YTCQ Bệnh viện Bạch Mai | 78 đường Giải Phóng | |
106 | 1118 | YTCQ Cty TNHHNN 1TV dệt kim Đông Xuân | 67 Ngô Thì Nhậm | |
107 | 1119 | YTCQ Công ty dụng cụ cơ khí XK | 229 Tây Sơn | |
108 | 1120 | YTCQ Cty TNHHNN 1TV Giầy Thụy Khuê | ||
109 | 1121 | YTCQ Viễn thông Hà Nội | 75 Đinh Tiên Hoàng | |
110 | 1122 | YTCQ Cty TNHHNN 1TV Giầy Thượng Đình | 277 đường Nguyễn Trãi | |
111 | 1123 | YTCQ Cty LDKS Thống nhất Metropole HN | 15 Ngô Quyền | |
112 | 1124 | YTCQ Công ty kinh doanh nước sạch | 44 Yên Phụ | |
113 | 1125 | YTCQ Công ty xây dựng số 1 | Số 2 Tôn Thất Tùng | |
114 | 1126 | YTCQ Nhà máy Bia Đông Nam á | 167B Minh Khai | |
115 | 1127 | YTCQ CTy TNHHNN 1TV môi trường đô thị | 18 Cao Bá Quát | |
116 | 1128 | YTCQ TT Viễn thông khu vực 1 | 12 Nguyễn Chí Thanh | |
117 | 1129 | YTCQ Công ty CP May Chiến Thắng | 10B Thành Công | |
118 | 1130 | YTCQ Đại học sư phạm Hà Nội 2 | Xuân Hòa - Vĩnh Phúc | |
119 | 1131 | YTCQ VP Đài truyền hình Việt Nam | 43 Nguyễn Chí Thanh | |
120 | 1132 | YTCQ Nhà máy thuốc lá Thăng Long | 235 Nguyễn Trãi | |
121 | 1133 | YTCQ Học viện chính trị KV1 | Thanh Xuân Bắc | |
122 | 1134 | YTCQ CTy TNHHNN 1TV cơ khí Hà Nội | 24 Nguyễn Trãi | |
123 | 1135 | YTCQ Công ty CP đầu tư xây dựng dân dụng HN | 292 ngõ Văn Chương | |
124 | 1136 | YTCQ Cty CP sản xuất hàng thể thao | 80 Hạ Đình | |
125 | 1137 | YTCQ Văn phòng TW Đảng | Nguyễn Cảnh Chân | |
126 | 1138 | YTCQ VP Viện khoa học và CNVN | Đường Hoàng Quốc Việt | |
127 | 1139 | YTCQ Công ty CP Giầy Hà Nội | 35 Cự Lộc - Thanh Xuân | |
128 | 1140 | YTCQ CTy TNHHNN 1TV chiếu sáng & TB đô thị | 30 Hai Bà Trưng | |
129 | 1141 | YTCQ Bưu điện TP Hà Nội | Mỹ Đình - Từ Liêm | |
130 | 1143 | YTCQ Học viện chính trị hành chính QG HCM | Nguyễn Phong Sắc - Cầu Giấy | |
131 | 1144 | YTCQ Đại học ngoại ngữ Hà Nội | Km9 Nguyễn Trãi | |
132 | 1145 | YTCQ Công ty CP cao su Sao Vàng | 231 Nguyễn Trãi | |
133 | 1147 | YTCQ Học viện hành chính | 58 Nguyễn Chí Thanh | |
134 | 1148 | YTCQ Đại học sư phạm Hà Nội | Phường Quan Hoa - Cầu Giấy | |
135 | 1149 | YTCQ Công ty CP xây lắp điện 1 | 18 Lý Văn Phúc | |
136 | 1150 | YTCQ Công ty cao su Hà Nội | TT Cầu Diễn - Từ Liêm | |
137 | 1151 | YTCQ Công ty CP May Đức Giang | Đức Giang - Gia Lâm | |
138 | 1152 | YTCQ Công ty CP May 10 | Thị trấn Sài Đồng | |
139 | 1153 | YTCQ Cty TNHHNN 1 TV kim khí Thăng Long | ||
140 | 1154 | YTCQ Công ty CP Giầy Yên Viên | 488 Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên | |
141 | 1157 | YTCQ Đại học nông nghiệp 1 | ||
142 | 1158 | YTCQ Công ty CP Diêm Thống Nhất | ||
143 | 1159 | YTCQ Đại học Mỏ Địa Chất | Đông Ngạc - Từ Liêm | |
144 | 1160 | YTCQ Công ty Pin Hà Nội | ||
145 | 1161 | YTCQ Công ty CPXD thủy lợi 2 | Sóc Sơn - Hà Nội | |
146 | 1162 | YTCQ Công ty SXKD đầu tư & DV Việt Hà | 254 Minh Khai | |
147 | 1163 | YTCQ Cty chế tạo máy điện VN- Hungari | ||
148 | 1164 | YTCQ Cty TNHHNN 1 TV xây lắp điện 4 | Đông Anh | |
149 | 1165 | YTCQ Cty CP kết cấu thép xây dựng | ||
150 | 1166 | YTCQ Cty CP chế tạo thiết bị điện Đông Anh | Khối 3A thị trấn Đông Anh | |
151 | 1167 | YTCQ Công ty CP bánh kẹo Hải Châu | Minh Khai | |
152 | 1168 | TTYT Công ty Dệt May Hà Nội | Số 1 Mai Động | |
153 | 1170 | YTCQ Công ty điện tử DAEWOO HANEL | Khu công nghiệp cao Gia Lâm | |
154 | 1171 | YTCQ Công ty đèn hình ORION HANEL | Sài Đồng B - Gia Lâm | |
155 | 1173 | YTCQ Đại học Luật Hà Nội | 6 Nguyễn Chí Thanh | |
156 | 1174 | YTCQ Bệnh viện Hữu Nghị | Số 1 Trần Khánh Dư | |
157 | 1175 | YTCQ Học viện tài chính | Đông Ngạc - Từ Liêm | |
158 | 1176 | YTCQ Cty TNHH hệ thống dây SUMI-HANEL | Sài Đồng B - Gia Lâm | |
159 | 1177 | YTCQ Công ty bánh kẹo Hải Hà | Trương Định - HBT | |
160 | 1178 | YTCQ Công ty bê tông xây dựng Hà Nội | Đông Ngạc - Từ Liêm | |
161 | 1179 | YTCQ Trường trung học công nghiệp 3 | Minh Trí - Sóc Sơn | |
162 | 1180 | YTCQ Xí nghiệp vận dụng toa xe khách | 1 Trần Quý Cáp | |
163 | 1181 | YTCQ Cty XNK C.ứng V.tư TB đường sắt | 132 Lê Duẩn - Đống Đa | |
164 | 1182 | YTCQ Cty thông tin tín hiệu Đ.sắt H.Nội | 11A Nguyễn Khuyến | |
165 | 1183 | YTCQ Công ty Than Nội Địa | 30B Đoàn Thị Điểm - Đống Đa | |
166 | 1184 | YTCQ XN dịch vụ đường sắt Hà Thái | Khối 2B - Thị trấn Đông Anh | |
167 | 1185 | YTCQ Tổng Công ty xây dựng CTGT 8 | 18 Hồ Đắc Di - Đống Đa | |
168 | 1186 | YTCQ Cty LD SAKURA Hà Nội PLAZA | 84 Trần Nhân Tông | |
169 | 1187 | YTCQ TCty CP Thương mại và Xây dựng | 201 Minh Khai - Hai Bà Trưng | |
170 | 1188 | YTCQ XNLD Sản xuất ô tô Hòa Bình | Km9 Đường Nguyễn Trãi | |
171 | 1189 | YTCQ Công ty Cầu 14 | Sài Đồng - Gia Lâm | |
172 | 1190 | YTCQ Cảng Hà Nội | 78 Bạch Đằng | |
173 | 1191 | YTCQ XN Vận dụng toa xe hàng | 130A Đường Lê Duẩn - Đống Đa | |
174 | 1192 | YTCQ XN Đầu máy Hà Nội | 2D Khâm Thiên | |
175 | 1193 | YTCQ TTYT Giao thông 8 | D5 Trung Tự | |
176 | 1194 | YTCQ Tổng Cty Hàng Hải Việt Nam | 23 Phan Chu Trinh | |
177 | 1195 | YTCQ Công ty cơ khí ô tô 3-2 | 18 Đường Giải Phóng | |
178 | 1196 | YTCQ Cty QL Đường sắt Hà Thái | Đường Phạm Văn Đồng - Từ Liêm | |
179 | 1197 | YTCQ Công ty cơ khí 19 -8 | Minh Trí - Sóc Sơn | |
180 | 1198 | YTCQ Ga Yên Viên | 271 Hà Huy Tập - Gia Lâm | |
181 | 1201 | YTCQ Cty cổ phần dệt Hà Đông | Cầu Am - TP Hà Đông | |
182 | 1202 | YTCQ Cty CP bê tông và XD Vinaconex Xuân Mai | Thuỷ Xuân Tiên - Huyện Chương Mỹ | |
183 | 1203 | YTCQ Cty TNHH Nhà máy bia Hà Tây | Vân Tảo - Thường tín - Hà Tây | |
184 | 1204 | YTCQ Trường Đại học Lâm Nghiệp | TT Xuân mai _ Huyện Chương Mỹ | |
185 | 1205 | YTCQ Trường CĐ KT kỹ thuật Thương mại | Phú Lãm _ TP Hà Đông | |
186 | 1206 | YTCQ Trường CĐ sư phạm Hà Tây | Thị trấn Thường Tín | |
187 | 1207 | YTCQ XN Giầy Phú Hà | Phú Lãm - TP Hà Đông | |
188 | 1208 | YTCQ Bệnh viện tâm thần | Thị trấn Thường Tín | |
189 | 1301 | PYT Đại học Dược Hà Nội | 15 Lê Thánh Tông | |
190 | 1302 | PYT Đại học mỹ thuật Hà Nội | 42 Yết Kiêu | |
191 | 1303 | PYT Trung học kinh tế Hà Nội | Tân ấp - Phúc Xá | |
192 | 1304 | PYT Đại học kinh tế quốc dân | Phường Đồng Tâm - Hai Bà Trưng | |
193 | 1305 | PYT Đại học Bách Khoa Hà Nội | Số 3 đường Giải Phóng | |
194 | 1306 | PYT Đại học xây dựng Hà Nội | 55 Giải Phóng | |
195 | 1307 | PYT Cao đẳng kinh tế kỹ thuật CNN | Quận Hai Bà Trưng | |
196 | 1308 | PYT Trung cấp y Bạch Mai | Bệnh viện Bạch Mai | |
197 | 1309 | PYT Trung tâm KNTH cơ giới đường bộ | Tổ 4 Giáp bát | |
198 | 1310 | PYT Cao đẳng kinh tế - kỹ thuật CN1 | 456 Minh Khai | |
199 | 1311 | PYT Đại học công đoàn | 169 Tây Sơn | |
200 | 1312 | PYT Đại học dân lập Đông Đô | 20A Tôn Thất Tùng | |
201 | 1313 | PYT Trường kỹ thuật thiết bị y tế | Phương Mai - Đống Đa | |
202 | 1314 | PYT Nhạc viện Hà Nội | Ô Chợ Dừa | |
203 | 1315 | PYT Đại học mỹ thuật công nghiệp | 360 Đê La Thành | |
204 | 1316 | PYT Đại học Y Hà Nội | Số 1 Tôn Thất Tùng | |
205 | 1317 | PYT Đại học ngoại thương Hà Nội | Láng Thượng | |
206 | 1318 | PYT cao đẳng y tế Hà Nội | 35 Đoàn Thị Điểm | |
207 | 1319 | PYT Đại học thủy lợi | 211 Tây Sơn | |
208 | 1320 | PYT Đại học KHXH & nhân văn | 336 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân | |
209 | 1321 | PYT Đại học khoa học tự nhiên | 334 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân | |
210 | 1322 | PYT Đại học Hà Nội | Km9 Nguyễn Trãi | |
211 | 1323 | PYT ĐH Sư phạm Nghệ thuật TƯ | 200 Nguyễn Trãi | |
212 | 1324 | PYT Cao đẳng giao thông vận tải | Km9 Nguyễn Trãi | |
213 | 1325 | PYT Trường Trung học kỹ thuật viên | Thanh Xuân | |
214 | 1326 | PYT Cao đẳng sư phạm Hà Nội | Cầu Giấy | |
215 | 1327 | PYT Cao đẳng sư phạm mẫu giáo TW | Nghĩa Tân - Cầu Giấy | |
216 | 1328 | PYT Phân viện báo chí & tuyên truyền | Quan Hoa - Cầu Giấy | |
217 | 1329 | PYT Trường Múa Việt Nam | Phường Mai Dịch - Cầu Giấy | |
218 | 1330 | PYT Đại học sân khấu & điện ảnh Hà Nội | Mai Dịch - Cầu Giấy | |
219 | 1331 | PYT Đại học sư phạm Hà Nội | Quan Hoa - Cầu Giấy | |
220 | 1332 | PYT Trường công nhân kỹ thuật xây dựng | Trung Hòa - Cầu Giấy | |
221 | 1333 | PYT Trường công nhân KT & BD CBNVXD | Cầu Giấy | |
222 | 1334 | PYT Đại học giao thông vận tải | Cầu Giấy | |
223 | 1335 | PYT CĐ nghề cơ điện HN | Mai Dịch - Cầu Giấy | |
224 | 1336 | PYT Trường cao đẳng du lịch HN | Hoàng Quốc Việt | |
225 | 1337 | PYT Đại học thương mại | Mai Dịch - Cầu Giấy | |
226 | 1338 | PYT Đại học ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | Ph Quan Hoa - Cầu Giấy | |
227 | 1339 | PYT Trường TH KT may & thời trang 1 | Gia Lâm | |
228 | 1340 | PYT Trung học XD công trình đô thị | Gia Lâm | |
229 | 1341 | PYT Trường đào tạo nghề điện (GL) | Yên Viên - Gia Lâm | |
230 | 1342 | PYT Đại học nông nghiệp 1 | Xã Trâu Quỳ - Gia Lâm | |
231 | 1343 | PYT Trường CĐ khí tượng thủy văn HN | Thị trấn Cầu Diễn | |
232 | 1344 | PYT Học viện tài chính | Đông Ngạc - Từ Liêm | |
233 | 1345 | PYT Đại học Mỏ Địa Chất | Đông Ngạc - Từ Liêm | |
234 | 1346 | PYT Trường trung học xây dựng số 1 | Trung Văn - Từ Liêm | |
235 | 1347 | PYT Trường cán bộ thương mại TW | Thanh Trì | |
236 | 1348 | PYT Trường công nhân KTCK lâm nghiệp | Thanh Trì | |
237 | 1349 | PYT TH nghề lương thực TP - VTNN | Sóc Sơn | |
238 | 1350 | PYT Đại học Luật Hà Nội | 6 Nguyễn Chí Thanh | |
239 | 1351 | PYT Viện đại học Mở Hà Nội | B101 ngõ 46 Tạ Quang Bửu | |
240 | 1352 | PYT Đại học văn hóa Hà Nội | 103 Đê La Thành | |
241 | 1353 | PYT Cao đẳng xây dựng số 1 | Từ Liêm | |
242 | 1354 | PYT ĐTCN & BDCB vật liệu xây dựng | 671 Hoàng Hoa Thám | |
243 | 1355 | PYT ĐH KD và công nghệ Hà Nội | 1B Cảm Hội | |
244 | 1356 | PYT trung học Xiếc Việt Nam | Mai Dịch - Cầu Giấy | |
245 | 1357 | PYT Trung học công nghiệp 3 | Sóc Sơn | |
246 | 1358 | PYT Trung học lưu trữ & NV VP1 | Tây Hồ | |
247 | 1359 | PYT Trường kỹ thuật viên-Viện sốt rét | Thanh Xuân | |
248 | 1360 | PYT Trường đào tạo nghề điện (SS) | Xã Tân Dân - Sóc Sơn | |
249 | 1361 | TT Nội trú sinh viên ĐHQG HN | Km8 đường 32 CG (Mã chung cho nhiều trường) | |
250 | 1362 | PYT THSP mẫu giáo nhà trẻ Hà Nội | 67 Cửa Bắc | |
251 | 1364 | PYT Trung học địa chính TW1 | Đông Ngạc - Từ Liêm | |
252 | 1365 | PYT ĐH công nghiệp Hà Nội | Minh Khai - Từ Liêm | |
253 | 1366 | PYT Trung học nông nghiệp Hà Nội | Phường Thanh Xuân Bắc | |
254 | 1367 | PYT Trường ĐH lao động XH | Trung Hòa - Cầu Giấy | |
255 | 1368 | PYT Học viện ngân hàng | 12 đường Chùa Bộc | |
256 | 1369 | PYT Trường trung học điện 1 | Tân Minh - Sóc Sơn | |
257 | 1370 | PYT Đào tạo BDCB công chức ngành GTVT | Từ Liêm | |
258 | 1371 | PYT Trung học xây dựng | 2 phố Nghĩa Dũng | |
259 | 1372 | PYT Đại học kiến trúc Hà Nội | Km10 Nguyễn Trãi | |
260 | 1373 | PYT Trung học TM & du lịch H.Nội | Mai Dịch - Cầu Giấy | |
261 | 1374 | PYT Trung học công nghiệp Hà Nội | 131 Thái Thịnh | |
262 | 1375 | PYT Trường YHCT dân lập Hà Nội | Xã Thanh Trì - Thanh Trì | |
263 | 1376 | PYT Học viện hành chính quốc gia | 58 Nguyễn Chí Thanh | |
264 | 1377 | PYT Trung học kỹ thuật xây dựng Hà Nội | Trung Hòa - Cầu Giấy | |
265 | 1378 | PYT Trường công nhân KT cơ khí XD | Xã Cổ Bi - Gia Lâm | |
266 | 1379 | PYT Trung học tư thục KTKT Quang Trung | Gia Thụy - Gia Lâm | |
267 | 1380 | PYT Đại học ngoại ngữ quân sự | Mỹ Đình - Từ Liêm | |
268 | 1381 | PYT Trường Đại học dân lập Thăng Long | Phường Khương Đình - Thanh Xuân | |
269 | 1382 | PYT Đại học sư phạm Hà Nội 2 | Xuân Hòa - Vĩnh Phúc | |
270 | 1383 | PYT Trường công nhân KT & BD LĐXK | Khối 7C - Thị trấn Đông Anh | |
271 | 1384 | PYT Trường công nhân KT & BD LĐXK | 69 đường Chùa Láng | |
272 | 1385 | PYT Trường kỹ thuật nghiệp vụ GTVT | Minh Khai - Từ Liêm | |
273 | 1386 | PYT Trường cao đẳng điện lực | 235 đường Hoàng Quốc Việt - CG | |
274 | 1387 | PYT Trung học điện tử điện lạnh Hà Nội | Dịch Vọng - Cầu Giấy | |
275 | 1388 | PYT Học viện kỹ thuật quân sự | 100 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy | |
276 | 1389 | PYT TT đào tạo KT & nghiệp vụ cao | Km9 Văn Điển - Thanh Trì | |
277 | 1390 | PYT Trường cao đẳng VHNT quân đội | 101 Nguyễn Chí Thanh | |
278 | 1391 | PYT Trường THDL KTKT công nghiệp H.Nội | Trung Văn - Từ Liêm | |
279 | 1392 | PYT Trung học văn thư lưu trữ TW I | Xuân La - Tây Hồ | |
280 | 1393 | PYT Trường Trung học Đường sắt | Xã Thượng Thanh - Gia Lâm | |
281 | 1394 | PYT Trường KTNV Đường Bộ Miền Bắc | Xã Kiêu Kỵ - Gia Lâm | |
282 | 1395 | PYT Trường CĐXD công trình đô thị | Yên Thường - Gia Lâm | |
283 | 1815 | Bệnh viện đa khoa Bảo Long | Trại Hồ - Cổ Đông - TP Sơn Tây | |
284 | 1816 | Bệnh viện đa khoa Hà Đông | Bế Văn Đàn - Quang Trung - TP Hà Đông | |
285 | 1817 | Bệnh viện đa khoa khu vực Vân Đình | Thị trấn Vân Đình - ứng Hoà | |
286 | 1819 | Bệnh viện 105 | Phường Sơn Lộc - TP Sơn Tây | |
287 | 1820 | Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng | |
288 | 1821 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Xuyên | TT Phú Xuyên - Huyện Phú Xuyên | |
289 | 1822 | Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì | Đồng Thái - Ba Vì | |
290 | 1823 | Bệnh viện đa khoa huyện Chương Mỹ | 120 Hoà sơn - TT Chúc Sơn - Chương Mỹ | |
291 | 1824 | Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức | TT Trôi - Hoài Đức | |
292 | 1825 | Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức | TT Đại Nghĩa - Mỹ đức | |
293 | 1826 | Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ | Võng Xuyên - Phúc thọ | |
294 | 1827 | Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | |
295 | 1828 | Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thất | Kim Quan - Thạch Thất | |
296 | 1829 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Oai | TT Kim Bài - Thanh Oai | |
297 | 1830 | Bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín | TT Thường Tín | |
298 | 1831 | Bệnh viện đa khoa Sơn Tây | 234 Lê Lợi - TP Sơn Tây | |
299 | 1832 | TTYT Hà Đông | 57 Tô Hiệu - TP Hà Đông | |
300 | 1833 | TTYT Huyện ứng Hoà | Thị trấn Vân Đình - ứng Hoà | |
301 | 1834 | Ban bảo vệ sức khoẻ cán bộ | Thành phố Hà Đông | |
302 | 01B51 | TYT Phường Thượng Thanh (TTYT Long Biên) | Phường Thượng Thanh | |
303 | 01B52 | TYT Phường Ngọc Thuỵ (TTYT Long Biên) | Phường Ngọc Thuỵ | |
304 | 01B53 | TYT Phường Giang Biên (TTYT Long Biên) | Phường Giang Biên | |
305 | 01B54 | TYT Phường Đức Giang (TTYT Long Biên) | Phường Đức Giang | |
306 | 01B55 | TYT Phường Việt Hưng (TTYT Long Biên) | Phường Việt Hưng | |
307 | 01B56 | TYT Phường Gia Thuỵ (TTYT Long Biên) | Phường Gia Thuỵ | |
308 | 01B57 | TYT Phường Ngọc Lâm (TTYT Long Biên) | Phường Ngọc Lâm | |
309 | 01B58 | TYT Phường Phúc Lợi (TTYT Long Biên) | Phường Phúc Lợi | |
310 | 01B59 | TYT Phường Bồ Đề (TTYT Long Biên) | Phường Bồ Đề | |
311 | 01B60 | TYT Phường Sài Đồng (TTYT Long Biên) | Phường Sài Đồng | |
312 | 01B61 | TYT Phường Long Biên (TTYT Long Biên) | Phường Long Biên | |
313 | 01B62 | TYT Phường Thạch Bàn (TTYT Long Biên) | Phường Thạch Bàn | |
314 | 01B63 | TYT Phường Phúc Đồng (TTYT Long Biên) | Phường Phúc Đồng | |
315 | 01B64 | TYT Phường Cự Khối (TTYT Long Biên) | Phường Cự Khối | |
316 | 1E+51 | TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | Thị trấn Sóc Sơn | |
317 | 1E+52 | TYT Xã Bắc Sơn (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Bắc Sơn | |
318 | 1E+53 | TYT Xã Minh Trí (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Minh Trí | |
319 | 1E+54 | TYT Xã Hồng Kỳ (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | |
320 | 1E+55 | TYT Xã Nam Sơn (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Nam Sơn | |
321 | 1E+56 | TYT Xã Trung Giã (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | |
322 | 1E+57 | TYT Xã Tân Hưng (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Tân Hưng | |
323 | 1E+58 | TYT Xã Minh Phú (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | |
324 | 1E+59 | TYT Xã Phù Linh (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Phù Linh | |
325 | 1E+60 | TYT Xã Bắc Phú (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Bắc Phú | |
326 | 1E+61 | TYT Xã Tân Minh (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Tân Minh | |
327 | 1E+62 | TYT Xã Quang Tiến (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Quang Tiến | |
328 | 1E+63 | TYT Xã Hiền Ninh (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Hiền Ninh | |
329 | 1E+64 | TYT Xã Tân Dân (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Tân Dân | |
330 | 1E+65 | TYT Xã Tiên Dược (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Tiên Dược | |
331 | 1E+66 | TYT Xã Việt Long (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Việt Long | |
332 | 1E+67 | TYT Xã Xuân Giang (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | |
333 | 1E+68 | TYT Xã Mai Đình (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Mai Đình | |
334 | 1E+69 | TYT Xã Đức Hoà (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Đức Hoà | |
335 | 1E+70 | TYT Xã Thanh Xuân (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | |
336 | 1E+71 | TYT Xã Đông Xuân (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Đông Xuân | |
337 | 1E+72 | TYT Xã Kim Lũ (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Kim Lũ | |
338 | 1E+73 | TYT Xã Phú Cường (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Phú Cường | |
339 | 1E+74 | TYT Xã Phú Minh (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Phú Minh | |
340 | 1E+75 | TYT Xã Phù Lỗ (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Phù Lỗ | |
341 | 1E+76 | TYT Xã Xuân Thu (TTYT Huyện Sóc Sơn) | Xã Xuân Thu | |
342 | 01F01 | TYT Thị trấn Đông Anh (TTYT H.Đông Anh) | Thị trấn Đông Anh | |
343 | 01F02 | TYT Xã Xuân Nộn (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Xuân Nộn | |
344 | 01F03 | TYT Xã Thuỵ Lâm (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Thuỵ Lâm | |
345 | 01F04 | TYT Xã Bắc Hồng (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Bắc Hồng | |
346 | 01F05 | TYT Xã Nguyên Khê (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Nguyên Khê | |
347 | 01F06 | TYT Xã Nam Hồng (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Nam Hồng | |
348 | 01F07 | TYT Xã Tiên Dương (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Tiên Dương | |
349 | 01F08 | TYT Xã Vân Hà (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Vân Hà | |
350 | 01F09 | TYT Xã Uy Nỗ (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Uy Nỗ | |
351 | 01F10 | TYT Xã Vân Nội (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Vân Nội | |
352 | 01F11 | TYT Xã Liên Hà (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà | |
353 | 01F12 | TYT Xã Việt Hùng (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Việt Hùng | |
354 | 01F13 | TYT Xã Kim Nỗ (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Kim Nỗ | |
355 | 01F14 | TYT Xã Kim Chung (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Kim Chung | |
356 | 01F15 | TYT Xã Dục Tú (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Dục Tú | |
357 | 01F16 | TYT Xã Đại Mạch (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Đại Mạch | |
358 | 01F17 | TYT Xã Vĩnh Ngọc (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Vĩnh Ngọc | |
359 | 01F18 | TYT Xã Cổ Loa (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Cổ Loa | |
360 | 01F19 | TYT Xã Hải Bối (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Hải Bối | |
361 | 01F20 | TYT Xã Xuân Canh (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Xuân Canh | |
362 | 01F21 | TYT Xã Võng La (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Võng La | |
363 | 01F22 | TYT Xã Tầm Xá (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Tầm Xá | |
364 | 01F23 | TYT Xã Mai Lâm (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Mai Lâm | |
365 | 01F24 | TYT Xã Đông Hội (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Đông Hội | |
366 | 01P02 | TYT Xã Kim Hoa(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Kim Hoa | |
367 | 01P03 | TYT Xã Thạch Đà(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Thạch Đà | |
368 | 01P04 | TYT Xã Tiến Thắng(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Tiến Thắng | |
369 | 01P05 | TYT Xã Tự Lập(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Tự Lập | |
370 | 01P06 | TYT Thị trấn Quang Minh(TTYT H.Mê Linh) | Thị trấn Quang Minh | |
371 | 01P07 | TYT Xã Thanh Lâm(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Thanh Lâm | |
372 | 01P08 | TYT Xã Tam Đồng(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Tam Đồng | |
373 | 01P09 | TYT Xã Liên Mạc(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Liên Mạc | |
374 | 01P10 | TYT Xã Vạn Yên(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Vạn Yên | |
375 | 01P11 | TYT Xã Chu Phan(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Chu Phan | |
376 | 01P12 | TYT Xã Tiến Thịnh(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Tiến Thịnh | |
377 | 01P13 | TYT Xã Mê Linh(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Mê Linh | |
378 | 01P14 | TYT Xã Văn Khê(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Văn Khê | |
379 | 01P15 | TYT Xã Hoàng Kim(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Hoàng Kim | |
380 | 01P16 | TYT Xã Tiền Phong(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Tiền Phong | |
381 | 01P17 | TYT Xã Tráng Việt(TTYT Huyện Mê Linh) | Xã Tráng Việt | |
382 | 01P18 | TYT Thị trấn Chi Đông(TTYT H.Mê Linh) | Thị trấn Chi Đông | |
Danh sách các bệnh viện tại thành phố Hà Nội
About the Author
He loves discover new places and enjoy the beauty of nature, travel around the world to experience different cultures and make new friends. He's also a web designer and like writing blogs to sharing helpful informations about all of things in the life that can be help someone feel necessary or make them fun.
Nhãn:
Documents
0 nhận xét:
Speak up your mind
Tell us what you're thinking... !