Loading data........
Tin nhanh :
Buctuongso.com đăng tin rơi giấy tờ, tìm tài sản
Xem Tivi Online

Tổng hợp các kênh giải trí (Đang cập nhật chức năng..)

New Update

Truyền hình SCTV

SCTV14

SCTV15

SCTV16

SCTV17

SCTV18 HD

Vietnam Channels

VTV1

VTV2

VTV3

VTV4

VTV6

VTV9

VTC Online

VTC1

VTC2

VTC3

VTC4

VTC5

VTC6

VTC Online

VTC7

VTC8

VTC9

VTC10

VTC11

VTC12

Truyền hình tp HCM

HTV1

HTV2

HTV3

HTV4

HTV7

HTV9

Radio Channels

VOV1

VOV2

VOV3

VOV4

VOV5

VOV GT-HN

Home » » Một số từ thông dụng khi viết đơn xin việc tiếng Hàn

Một số từ thông dụng khi viết đơn xin việc tiếng Hàn

korean-resume-love4all1080

=  Personal Profile  

= Personal Information  

직위명 = Name of Position  

= Contact Information

= Name

국적 = Nationality

현재 소속/직위 = Current Affiliation & Position

자택전화 = Home Phone

휴 대 폰 = Mobile Phone

직장전화 = Work Phone

전자우편 = Email

주 소 = Address

학 력 사 항 = Academic Information

기 간 = Term

= Name of School

·         고등학교 = High School

·         대학교(학사) = University

·         대학원(석사) = Graduate School(Mater)

·         대학원(박사) = Graduate School(Ph.D)

= Field of Study

소재지 = Location

학 위= Degree

경 력 사 항 = Career Information

= Place of Employment

= Position

담당업무 = Assigned Job

근무기간 = Term of Employment

퇴사사유 = Reason of Resignation

서명 = Signature

상기사항 허위기재 사실이 없음을 확인합니다.

I, hereby, submit the personal profile as stated above and certify that none of the information provided herein are falsified.

 

 

Like và chia sẻ với bạn bè :

0 nhận xét:

Speak up your mind

Tell us what you're thinking... !

 
Proudly powered by Blogger
Copyright © 2009-. The Color Of Life - All Rights Reserved