Operations :Phéptính
· Addition : Cộng
· Subtraction : Trừ
· Minus: Trừ, âm
· Multiplication: Nhân = times
· Division: Chia(device)
· Divisible by: Cóthể chia hếtcho
· Equal: Bằng
Arithmetic: Sốhọc
· Arithmetic mean:
· Trungbìnhtoánhọc
· Average: Trungbình
· Exe: Trục, tọađộ
· Common factor: Thừasốchung
· Constant: Hằngsố
· Decimal: Thậpphân
· Digit: Con số
· Even: Chẵn (><odd)
· Figure: Con số, hình
· Integer: Sốnguyên
· Integral: Tíchphân
· Negative: Âm (><positive)
· Percent: Phầntrăm
· Positive: Dương
· Prime number: Sốnguyên
· Probability: Xácsuất
· Radical: Cănsố
· Real number: Sốthực
· Ratio: Tỷlệ, tỉsố
· Rate: Tỷlệ
· Set: Tậphợp
· Square root: Cănthức
· Subset: Tậphợp con
· Solution: Giảipháp, phươngán
· Sum: Tổng
· Symbol: Kýhiệu , biểutượng
· Value: Giátrị
Geometry: Hìnhhọc
· Angle: Góc
· Are: Diệntích
· Bisector: Đườngphângiác
· Diameter: Đườngkính
· Distance: Khoảngcách
· Hexagon: Hìnhlụcgiác
· Line: Đườngthẳng
· Parallel: Song song
· Perimeter: Chu vi
· Polygon: Hìnhđagiác
· Perpendicular: Vuônggóc
· Quadrangular: Tứgiác
· Radius: Bánkính
· Rectangle: Hìnhchữnhật
· Sphere: Hìnhcầu
· Shape: Hình, hìnhdạng
· Square: Hìnhvuông
· Triangle: Hình tam giác
· Triangularadj
· Side: Cạnh
· Compute(v) Tínhtoán
· Figure out(v) Tínhtoán, chỉra
· Valid(a) Cógiátrị
· Cost(n): chi phí
· Revenue(n): Doanhsố
· Profit(n) Lợinhuận
· Field(n) Cánhđồng
· Fence(n) Hàngrào
1 yard = 0.91m
1 feet = 0.34m
very useful
ReplyDelete