Loading data........
Tin nhanh :
Buctuongso.com đăng tin rơi giấy tờ, tìm tài sản
Xem Tivi Online

Tổng hợp các kênh giải trí (Đang cập nhật chức năng..)

New Update

Truyền hình SCTV

SCTV14

SCTV15

SCTV16

SCTV17

SCTV18 HD

Vietnam Channels

VTV1

VTV2

VTV3

VTV4

VTV6

VTV9

VTC Online

VTC1

VTC2

VTC3

VTC4

VTC5

VTC6

VTC Online

VTC7

VTC8

VTC9

VTC10

VTC11

VTC12

Truyền hình tp HCM

HTV1

HTV2

HTV3

HTV4

HTV7

HTV9

Radio Channels

VOV1

VOV2

VOV3

VOV4

VOV5

VOV GT-HN

Home » » Các từ mới nên ghi nhớ khi làm GMAT bằng tiếng Anh

Các từ mới nên ghi nhớ khi làm GMAT bằng tiếng Anh

vocabulary-abc

Operations :Phéptính

·      Addition : Cộng

·      Subtraction : Trừ

·      Minus: Trừ, âm

·      Multiplication: Nhân = times

·      Division: Chia(device)

·      Divisible by: Cóthể chia hếtcho

·      Equal: Bằng

 

Arithmetic: Sốhọc

·      Arithmetic mean:

·      Trungbìnhtoánhọc

·      Average: Trungbình

·      Exe: Trục, tọađộ

·      Common factor: Thừasốchung

·      Constant: Hằngsố

·      Decimal: Thậpphân

·      Digit: Con số

·      Even: Chẵn (><odd)

·      Figure: Con số, hình

·      Integer: Sốnguyên

·      Integral: Tíchphân

·      Negative: Âm (><positive)

·      Percent: Phầntrăm

·      Positive: Dương

·      Prime number: Sốnguyên

·      Probability: Xácsuất

·      Radical: Cănsố

·      Real number: Sốthực

·      Ratio: Tỷlệ, tỉsố

·      Rate: Tỷlệ

·      Set: Tậphợp

·      Square root: Cănthức

·      Subset: Tậphợp con

·      Solution: Giảipháp, phươngán

·      Sum: Tổng

·      Symbol: Kýhiệu , biểutượng

·      Value: Giátrị

 

Geometry: Hìnhhọc

·      Angle: Góc

·      Are: Diệntích

·      Bisector: Đườngphângiác

·      Diameter: Đườngkính

·      Distance: Khoảngcách

·      Hexagon: Hìnhlụcgiác

·      Line: Đườngthẳng

·      Parallel: Song song

·      Perimeter: Chu vi

·      Polygon: Hìnhđagiác

·      Perpendicular: Vuônggóc

·      Quadrangular: Tứgiác

·      Radius: Bánkính

·      Rectangle: Hìnhchữnhật

·      Sphere: Hìnhcầu

·      Shape: Hình, hìnhdạng

·      Square: Hìnhvuông

·      Triangle: Hình tam giác

·      Triangularadj

·      Side: Cạnh

·      Compute(v) Tínhtoán

·      Figure out(v) Tínhtoán, chỉra

·      Valid(a) Cógiátrị

·      Cost(n): chi phí

·      Revenue(n): Doanhsố

·      Profit(n) Lợinhuận

·      Field(n) Cánhđồng

·      Fence(n) Hàngrào

 

1 yard = 0.91m

1 feet = 0.34m

 

Like và chia sẻ với bạn bè :

1 comment:

Bạn có ý kiến thắc mắc hay bình luận gì về bài viết này vui lòng để lại lời nhắn.Cám ơn bạn đã ghé thăm !

 
Proudly powered by Blogger
Copyright © 2009-. The Color Of Life - All Rights Reserved